1 |
bản quyền Quyền tác giả hay nhà xuất bản về một tác phẩm, được luật pháp quy định. | : ''Tôn trọng '''bản quyền''' của tác giả.'' | : ''Hồ Ngọc Đức giữ '''bản quyền''' của phần mềm này.'' [..]
|
2 |
bản quyềnd. Quyền tác giả hay nhà xuất bản về một tác phẩm, được luật pháp quy định. Tôn trọng bản quyền của tác giả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản quyền". Những từ có chứa "bản quyền" in its defini [..]
|
3 |
bản quyềnd. Quyền tác giả hay nhà xuất bản về một tác phẩm, được luật pháp quy định. Tôn trọng bản quyền của tác giả. Hồ Ngọc Đức giữ bản quyền của phần mềm này
|
4 |
bản quyềnquyền tác giả và quyền sở hữu sản phẩm trí tuệ, được luật pháp quy định vi phạm bản quyền phần mềm đã được đăng kí bản quyền [..]
|
5 |
bản quyền
|
6 |
bản quyền
|
<< bạt ngàn | bản thảo >> |